/mə-nu:n/
(d.) | lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. |
- hadom baoh manun makal h_d’ _b<H mn~N mkL những lời hứa năm xưa.
old promises.
« Back to Glossary Index
/mə-nu:n/
(d.) | lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. |
« Back to Glossary Index