/mə-nur/
(M. menari)
1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. |
2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. |
3. (d.) hài kịch = ballet; comédie = comedy. |
« Back to Glossary Index
/mə-nur/
(M. menari)
1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. |
2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. |
3. (d.) hài kịch = ballet; comédie = comedy. |
« Back to Glossary Index