maong _m” [Cam M]

/mɔŋ/

1. (đg.)   nhìn = regarder = look.
  • liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance.
  • maong trun _m” \t~N nhìn xuống = regarder en bas = look down on.
  • maong tagok _m” t_gK nhìn lên = regarder en haut = look up.
  • maong mâng anak _m” m/ aqK nhìn đằng trước = regarder devant = look ahead.
  • lua maong l&% _m” lén nhìn = regarder à la dérobée = watch furtively.
  • maong patapak _m” F%tpK nhìn cho thẳng = regarder droit = look straight.
  • nyu maong matai yau thaoh v~% _m” m=t y~@ _E<H nó xem cái chết không ra gì = il considère la mort comme rien =he considers death as nothing.
2. (đg.)   maong akaok _m” a`@K [Bkt.] trông ngóng, trông mong, trông cậy = look forward, hope.
  • daok maong akaok saai mai sang _d<K _m” a_k<K x=I =m s/ còn trông mong anh trở về nhà.
  • oh maong akaok di thei hu oH _m” a_k<K d} E] h~% chẳng trông cậy vào ai được cả.
  • yau maong akaok amaik mai mâng darak y~@ _m” a_k<K a=mK a=mK =m m/ drK như trông ngóng mẹ đi chợ về.
3. (đg.)   maong aiek _m” a`@K [Bkt.] ngó ngàng, xem xét = to take care, review.
  • anâk-bik oh thei maong aiek anK-b{K oH E] _m” a`@K con cái chẳng ai ngó ngàng đến.
  • gruk nan daok maong aiek wek \g~K nN _d<K _m” a`@K w@K việc đó còn phải xem xét lại đã.
4. (đg.)   maong jieng _m” j`$ [Bkt.] dễ coi, coi được = to be looked good.
  • kamei nan hu thaik maong jieng km] nN h~% =EK _m” j`$ cô ây có hình dáng dễ coi.
  • payak tuai sibar ka maong jieng hai pyK =t& s{bR k% _m” j`$ =h đãi khách làm sao cho coi được nhé (cho tươm tất).
5. (đg.)   maong mboh _m” _OH [Bkt.] nhìn thấy, trông thấy = to see.
  • brei maong mboh mbaok \b] _m” _OH _O<K cho trông thấy mặt nhau.
  • kau hu maong mboh nyu nao hamu k~@ h~% _m” _OH v~% _n< hm~% tôi có nhìn thấy hắn đi ruộng.
6. (đg.)   khik maong A{K _m” [Ram.] trông giữ = to keep and care.
  • aiek khik maong adei asit hai a`@K A{K _m” ad] ax{T =h nhớ trông giữ em nhỏ nhé.
  • nao khik maong apuh _n< A{K _m” ap~H đi trông giữ nương rẫy.
7. (đg.)  maong cang _m” c/ [Ram.] chờ mong, trông đợi = in waiting, look forward.
8. (đg.)  cang maong c/ _m” [Ram.] chờ mong, trông đợi = in waiting, look forward.
  • deng di mbuen maong cang saai mai d$ d} O&@N _m” c/ x=I =m đứng trên đồi trông đợi anh về.
  • daok cang maong di hagait oh thau _d<K c/ _m” d} h=gT oH E~@ con chờ mong gì không biết.
9. (tng. đg.)   maong yau harek _m” y~@ hr@K [Bkt.] xem tựa như cỏ rác, coi nhẹ = disregard.
  • maong khamang yau harek _m” Am/ y~@ hr@K nhìn kẻ địch tựa như cỏ rác.
  • adei saai blaoh nyu maong yau harek ad] x=I _b*<H v~% _m” y~@ hr@K anh em mà nó xem tựa như cỏ rác (coi nhẹ tình anh em).
10. (đg.)   pa-maong F%_m” cố gắng, thử nghiệm = essayer, expérimenter = try, experiment, test.

_____
Synonyms:   aiek a`@K, gleng g*$, mboh _OH

« Back to Glossary Index

Wak Kommen