marup mr~P [Cam M]

 /mə-ru:p/

1. (t.)   biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever.
  • lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing.
2. (đg.)   [A, 381] [Bkt.] biến hóa, hóa thân.
  • nao marup pak suer _n< mr~P pK s&@R hóa thân về trời.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen