1. mục do bị thấm nước
(t.) _b<K baok rotten. |
- gỗ mục ky@~ _b<K kayau baok.
rotten firewood.
2. bị mục do nhiều nguyên nhân khác nhau làm vỡ kết cấu so với ban đầu
(đg.) B&@C bhuec rotten, loose. |
- sợi chỉ bị mục =\m B&@C mrai bhuec.
the thread is rotted. - áo mục a| B&@C aw bhuec.
rotten shirt.
« Back to Glossary Index