mục | | rotten

1.  mục do bị thấm nước

(t.)   _b<K baok 
  /bɔ˨˩ʔ/

rotten.
  • gỗ mục ky@~ _b<K kayau baok.
    rotten firewood.
      

 

2.  bị mục do nhiều nguyên nhân khác nhau làm vỡ kết cấu so với ban đầu

(đg.)   B&@C bhuec 
  /bhʊəɪ˨˩ʔ/ ~ /bhoɪ˨˩ʔ/

rotten, loose.
  • sợi chỉ bị mục =\m B&@C mrai bhuec.
    the thread is rotted.
  • áo mục a| B&@C aw bhuec.
    rotten shirt.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen