nắp | | lid; cap

1.  nắp vừa và to (như hộp, xoong, nồi…)

(d.)   ht~K hatuk 
  /ha-tuʔ/ 

lid, cover.
  • nắp xoong; nắp nồi ht~K k_g<K hatuk kagaok.
    pot lid.

 

2.  nắp nhỏ (như chai, lọ…)

(d.)   tn&K tanuak 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nʊaʔ/

  lid, cap.
  • nắp chai tn&K k_l<K tanuak kalaok.
    bottle cap.

3.  nắp bít, nắp đậy (nhét vào lỗ)

(d.)   tA] takhei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-kʱeɪ/ 

plug, fiche; stopper.
  • nút chai; nút bịt chai tA] k_l<K takhei kalaok.
    stopper used to close cork of a bottle.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen