1. (t.) kt~T katut short. |
- ngắn dài kt~T atH katut atah.
- gậy ngắn =g kt~T gai katut.
2. (t.) k~T kut short. |
- quần ngắn; quần tà loỏng trf% k~T tarapha kut.
- áo ngắn tay; áo cộc a| k~T aw kut.
« Back to Glossary Index
1. (t.) kt~T katut short. |
2. (t.) k~T kut short. |
« Back to Glossary Index