(đg.) _OH mboh see. |
- nhìn thấy _m” _OH maong mboh.
see it; have seen. - tôi đã nhìn thấy anh đi với cô gái ấy dh*K _OH x=I h~% _n< _s” km] nN dahlak mboh saai hu nao saong kamei nan.
I saw you walking with that girl.
« Back to Glossary Index
(đg.) _OH mboh see. |
« Back to Glossary Index