/ʄar/
(cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/
(đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. |
- aia njar a`% WR nước nhỉ.
eau de suintement; - aia njak aia njar a`% WK a`% WR nước nhỉ, nước chắt (nước hiếm hoi).
eau de suintement; - (idiotismes) njar aia mata WR a`% mt% ứa nước mắt, rơm rớm nước mắt.
avoir la larme à l’œil.
« Back to Glossary Index