nyan VN [Cam M]

/ɲʌn/

1.  (đg.)   cẩn, khảm = incruster.
  • nyan saralang  VN srl/ cẩn xà cừ, khảm xà cừ = inscruster de nacre;
2.  (đg.)   gán, chỉ mặt =  désigner qq. du doigt.
  • nyan urang klaik  VN ur/ =k*K gán cho người ăn cắp (chỉ mặt người ăn cắp) =  désigner un voleur du doigt.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen