/pa-ɡ͡ɣʊən/
(đg.) | hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. |
- khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa.
- paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng.
- paguen thraiy pg&@N =\EY khất nợ.
/pa-ɡ͡ɣʊən/
(đg.) | hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. |