mạng | | supply destiny
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
cung mạng, cung mệnh 1. (d.) b$ nsK beng nasak /bʌŋ˨˩ – nə-saʔ/ supply destiny. 2. (d.) rs} rasi [A, 416] /ra-si:/ supply destiny.
số kiếp (d.) kwT kawat [A, 69] /ka-wat/ destiny. (cv.) wK wak /wak/
1. (d.) asL asal / self, parts, condition; fate; destiny. phận ai nấy hiểu asL E] E] E~@ asal thei thei thau. everyone understands himself. 2. (d.) EN… Read more »
số mạng (d.) rs} rasi /ra-si:/ fate, destiny. (cn.) wKrs} wakrasi /wak-ra-si:/
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
(t.) ab{H rs} abih rasi /a-bih˨˩ – ra-si:/ somebody’s destiny is up, be dying.