thruh \E~H [Cam M] sruh
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
(d.) \E~H thruh /sruh/ set. một bộ ly tách s% \E~H pt{T cwN sa thruh patit cawan. một bộ (cặp) trống gineng s% \E~H g{n$ sa thruh gineng.
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
/ɡ͡ɣlɔh/ (đg.) thọc, đâm thọc = piquer avec un bâton. glaoh thruh jalikaow _g<H \E~H jl{_k<| thọc tổ ong. glaoh ka urang mathao gep _g*<H k% ur/ m_E< g@P đâm… Read more »
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
/mə-hiəʔ/ mahiek mh`@K [Cam M] (t.) tương tự, gần giống = ressemblant = resembling. ngap dua thruh radéh mahiek gep ZP d&% \E~H r_d@H mh`@K g@P làm hai chiếc xe gần giống… Read more »
tổ (d.) \E~H thruh /thruh/ nest. ổ chim; tổ chim \E~H c`[ thruh ciim. bird nest. ổ chuột \E~H tk~H thruh takuh. rat-hole. ổ gà \E~H mn~K thruh manuk…. Read more »
con ong 1. ong nhỏ, loại làm tổ trên cành (d.) jl_k<| jalakaow /ʤa˨˩-la-kɔ:/ small bees, the type of bees that nest on branches. tổ ong \E~H… Read more »
/pa-buɪ/ 1. (d.) heo = porc, cochon. pabuei binai pb&] b{=n heo nái = truie. pabuei tanaow pb&] t_n<| heo đực = verrat. pabuei druh pb&] \d~H heo hục (heo… Read more »