pakah pkH [Cam M]

/pakah/

1. (đg.) che chở khỏi = protéger de.
  • lakau Po pakah di matai lahik lk~@ _F@ pkH d} m=t lh{K xin Ngài che chở khỏi chết chóc = Seigneur protégez-moi d’une mort “inconnue”.
  • pakah klah di ukhin pakel pkH k*H d} uA{N pk@L che chở khỏi những điềm gở.
2. (đg.) pakah payua pkH py&% ban ơn cứu trợ, phù hộ = accorder aide et protection (divinités envers les humains).
  • lakau Po pakah payua lk~@ _F@ pkH py&% cầu trời phù hộ.
3. (d.) [Bkt.] bùa giải.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen