/pa-kəʊʔ/
(đg. t.) | cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. |
- hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm.
- pakep anâk oh brei nao aiek phim pk@P anK oH \b] _n< a`@K f[ cấm con không được đi xem phim.
- adei saai dahlak pakep di lamaow (DN) ad] x=I dh*K pk@P d} l_m<| anh em chúng tôi kiêng thịt bò.
« Back to Glossary Index