pakep pk@P [Cam M] [A, 297]

/pa-kəʊʔ/

(đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre.
to forbid, abstain; taboo.
  • hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm.
  • pakep anâk oh brei nao aiek phim pk@P anK oH \b] _n< a`@K f[ cấm con không được đi xem phim.
  • adei saai dahlak pakep di lamaow (DN) ad] x=I dh*K pk@P d} l_m<| anh em chúng tôi kiêng thịt bò.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen