/pa-ɗie̞:/
(đg.) | ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. |
- pandie rup di daning haluk p_Q`^ d} dn{U hl~K dựa người vào vách đất.
« Back to Glossary Index
/pa-ɗie̞:/
(đg.) | ghé lưng, dựa vào; nghiêng = se pencher, s’adosser. |
« Back to Glossary Index