wic w{C [Cam M]
/wiʊʔ/ (đg.) thêu, đan = broder. jhik wic J{K w{C may vá = coudre, (couture). gai wic =g w{C cây mắc chỉ = canette.
/wiʊʔ/ (đg.) thêu, đan = broder. jhik wic J{K w{C may vá = coudre, (couture). gai wic =g w{C cây mắc chỉ = canette.
/wih/ (đg.) sửa thai = apprêter l’accouchement par des massages. wih tian w{H t`N sửa thai = id.
/wi:ʔ/ (t.) đục = trouble. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble.
/wɪl/ (t.) tròn = rond. mbaok wil _O<K w{L mặt tròn. wil yau baoh balaong w{L y~@ _b<H b_l” tròn như trái bóng.
/wi:t/ (t.) chót vót = très élevé et à pic. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót = montagne très élevée et à pic.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
(đg.) _c/< t\k;% caong takrâ /cɔŋ – ta-krø:/ to wish. mọi người ai cũng có một ao ước giàu sang và hạnh phúc ur/ mn&{X… Read more »
(d.) m~K =O& amuk mbuai /mu:ʔ – ɓʊoɪ/ village midwife.
(d.) m~K bl~| muk baluw /mu:ʔ – ba-lau˨˩/ widow.