patateng F%tt$ [Cam M]

/pa-ta-tʌŋ/

(đg.) làm cho cứng = faire solidement.
  • patateng arak F%tt$ arK lấy gân = gonfler les biceps.
  • patateng arak takuai F%tt$ arK t=k& lấy gân cổ (chỉ người la lớn ) = gonfler les veines du cou (désigne les personnes qui crient fort).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen