chai | kreng | bottle; germinated; hardened; hard-headed
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
/pa-krʌŋ/ (đg.) cai trị = régir, gouverner. pakreng nagar (DWM) p\k$ ngR cai trị xứ sở
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to rule. nhà vua cai trị vương quốc và thần dân p_t< p\k$ ngR _s” b&@L-BP patao pakreng nagar saong buel-bhap. the king ruled his… Read more »
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
(đg.) p\k$ ngR pakreng nagar /pa-krʌŋ – nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ govern a country.
(đg.) p\k$ pakreng /pa-krʌŋ/ to handling, manage, treat; treatment. trị bệnh p\k$ r&K pakreng ruak. cure the disease. trị nước, trị quốc p\k$ ngR pakreng nagar. country treatment.