/pa-za:/
1. (d.) | cây khổ qua = Momordica charantia. |
- baoh paya _b<H py% trái khổ qua.
2. (đg.) | đặt = poser, donner, fixer. |
- paya angan py% aZN đặt tên = donner un nom.
- paya janâng py% jn/ đặt địa vị = donner une fonction.
/pa-za:/
1. (d.) | cây khổ qua = Momordica charantia. |
2. (đg.) | đặt = poser, donner, fixer. |