phá phách | | play against

phá phách, nghịch ngợm

(đg.)   bZL bangal 
  /ba˨˩-ŋʌl˨˩/

to be destructive; play against; naughty.
  • đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai.
    don’t be destructive (advice)
    .
  • phá phách; nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal.
    obstreperous.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen