bị bỏng
(t.) bQ~/ bandung burnt. |
- bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju.
hand burnt due to being hit by boiling water. - đạp lửa phỏng chân j&K ap&] bQ~/ t=k juak apuei bandung takai.
hit the fire and burn the leg.
« Back to Glossary Index