/puh/
1. (d.) | chổi = balai. |
- aia puh a`% p~H chổi = balai.
2. (d.) | Puh p~H làng Thành Vụ = village de Thanhvu. |
« Back to Glossary Index
/puh/
1. (d.) | chổi = balai. |
2. (d.) | Puh p~H làng Thành Vụ = village de Thanhvu. |
« Back to Glossary Index