bắt đền | X | claim damages
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
(đg.) F%tK patak /pa-taʔ/ to claim damages. ai làm mất đồ thì bắt đền người ấy đền E] ZP lh{K ky% y^ F%tK d} mn&{X nN byR thei ngap… Read more »
/nə:ŋ/ 1. (t.) lỏng = clair,liquide. (2. (t.) neng-nang n@U-q/ lỏng chỏng = clair, non consistant. aia bai neng-nang a`% =b n@U-q/ canh lỏng chỏng = potage clair (non consistant)…. Read more »
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/ɗaʊ:ʔ/ 1. (t.) bằng, phẳng = plat, plan, uni. tanâh ndap tnH QP đất bằng = terrain plat. papan ndap ppN QP bàn phẳng = table à surface unie. 2…. Read more »
/ɡ͡ɣa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear, clearly. ndom galang _q’ gl/ nói rõ = parler clairement. 2. (t.) galang-galuai gl/-g=l& tươi tắn = épanoui. mbaok mata galang-galuai _O<K mt% gl/-g=l&… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/ɓla:ŋ/ mblang O*/ [Cam M] 1. (d.) sân = cour = courtyard, field. mblang hamu O*/ hm~% cánh đồng ruộng = rizière = paddy field. mblang patang O*/ pt/ láng trống =… Read more »
/pa-ʥɪp/ (t.) rõ ràng = clair, clairement. ndom puec pajip ka urang peng thau habar _Q’ p&@C pj{P k% ur/ p$ E~@ hbR nói năng rõ ràng cho người ta… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/prɯŋ/ (d.) phên = claie.