I. quả, trái, trái cây
(d.) _b<H baoh fruit. |
- quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh.
calabash, gourd. - quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai.
pumpkin. - quả cam; trái cam _b<H \k&@C ymN baoh kruec yamân.
orange. - quả chanh; trái chanh _b<H \k&@C =aK baoh kruec aik.
lemon. - quả dưa hấu; trái dưa hấu _b<H tm=k baoh tamakai.
watermelon.
II. từ dùng để gọi một vật có dạng hình tròn.
(d.) _b<H baoh the something (the unit to name to objects with a circular shape). |
- quả bóng; trái banh _b<H OL baoh mbal.
the ball. - quả cân; trái cân _b<H p_d” baoh padaong.
the counterweight. - quả địa cầu _b<H tnH baoh tanâh.
the globe.
« Back to Glossary Index