quan lại | | officials

quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị

1. (d.)   k*&N kluan [A,89] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /klʊa:n/

mandarin officials.
2. (d.)   m\r} matri [A,373] 
  /mə-tri:/

officials.
  • quan đi xe về làng m\t} Q{K r=dH =m pK pl] matri ndik radaih mai pak palei.
    officials ride back to the village.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen