Yuennâk y&@NnK [Cam M]
/zʊən-naʔ/ ~ /zon-naʔ/ (d.) Jonas = Jonas.
/zʊən-naʔ/ ~ /zon-naʔ/ (d.) Jonas = Jonas.
(d.) y&@N yuen /jʊən/ Vietnam. người An Nam ur/ y&@N urang Yuen. Vietnamese. đi thăm xứ An Nam _n< rw$ ngR y&@N nao raweng nagar… Read more »
/ka-zʊon/ (d.) xoáy (tóc) = épi (cheveux). akaok dua kayuen a_k<K d&% ky&@N đầu hai xoáy.
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
/ta-ri-zʊəŋ/ (t.) màu nâu = couleur marron.
/ta-ra-zʊəŋ/ (d.) con lằng = Stomoxys.
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
/bʱa:/ 1. (d.) phần = part. part. bha drei bha nao B% \d] B% _n< phần ai nấy đi = les uns s’en vont les autres restent. bha Yuen Yuen… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/i-nə-la:ŋ/ (d.) từ điển = dictionnaire. dictionary. inalang Cam-Yuen-Pareng inl/ c’-y&@N-pr$ từ điển Chăm-Việt-Pháp. Cham-Vietnamese-French dictionary.