quí, có giá trị cao
(t.) b\n{K banrik quarter, valuable. |
- đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik.
valuable objects; valuable items.
« Back to Glossary Index
quí, có giá trị cao
(t.) b\n{K banrik quarter, valuable. |
« Back to Glossary Index