rabha rB% [Cam M]

/ra-bʱa:/

1. (đg.) phân, chia = partager.
  • rabha dua rB% d&% phân hai = partager en deux.
  • nâh rabha nH rB% phân chia = part.
  • rabha gep rB% g@P chia nhau = se partager.
2. (đg.) rabha hatai rB% h=t tình nghi = soupçonner.
  • rabha hatai ka gruk nyu ngap rB% h=t k% \g~K v~% ZP tình nghi về việc làm của hắn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen