ragem rg# [Cam M]

/ra-ɡ͡ɣʌm/

(d.) điệu nhạc = air de musique.
  • ragem gineng  rg# g{n$ điệu trống = air de tambour.
  • ragem saranai  rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois.
  • mâk ragem  mK rg# lấy điệu = changer d’air pendant un orceau.
  • laik ragem  =lK rg# đúng điệu = dont l’air est juste.
  • hla ragem  h*% rg# hòa điệu = en mesure, à l’unisson.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen