rỉ tai | | spread the story

1.  rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe

(đg.)   p&@C s`P puec siap [Ram.] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/

speak in a low voice, whisper.
  • nói nhỏ cho nhau nghe; rỉ tai nhau nghe p&@C s`P k% g@P p$ puec siap ka gep peng.
    whisper to each other.

 

2.  rỉ tai nhau nghe, phổ biến một việc gì đó một cách lén lút hoặc đôi khi công khai; đồn tin (nói chung)

(đg.)   lC lac 
  /laɪʔ/

to tell, spread the story.
  • họ rỉ tai nhau rằng có điều đó xảy ra thật _A<L v~% p&@C lC _s” g@P h~% kD% nN =gT khaol nyu puec lac saong gep hu kadha nan gait. t
    hey spread the story that it happens so.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen