jrai =\j [Cam M]
/ʥraɪ/ 1. (d.) (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. palaik jrai F%=lK =\j giăng màn. 2. (d.) (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. 3. (d.) Jrai =\j người… Read more »
/ʥraɪ/ 1. (d.) (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. palaik jrai F%=lK =\j giăng màn. 2. (d.) (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. 3. (d.) Jrai =\j người… Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
/d̪raɪ/ (cv.) jrai =\j 1. (d.) cây da = Ficus, I. — 2. (d.) mùng, màn = moustiquaire. palaik drai F%=lK =\d giăng mùng.
/krɔ:ŋ/ 1. (d.) sông = fleuve. river. aia kraong a`% _\k” sông, con sông, nước sông = fleuve. the river, river water. kraong Praong _\k” _\p” sông cái = sông… Read more »
cái màn 1. (d.) kl{m~% kalimu /ka-li-mu:/ curtain. treo màn; mắc màn t&@R kl{m~% tuer kalimu. hanging curtain. 2. (d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain.
(d.) =\j jrai /ʤraɪ˨˩/ curtain, blinds. cái rèm cửa =\j bO$ jrai bambeng. curtains. rèm cửa sổ =\j \m/ jrai mrang. window blinds. thả rèm F%=lK \j palaik… Read more »