/sak-si:/
I. xKx} [Cam M]
(đg.) | tra khảo = interroger (inculpé). |
___
II. sKs} [A, 470]
(d.) | nhân chứng, bằng chứng. |
- saksi ka urang sKs} k% ur/ làm chứng cho người
« Back to Glossary Index
/sak-si:/
I. xKx} [Cam M]
(đg.) | tra khảo = interroger (inculpé). |
___
II. sKs} [A, 470]
(d.) | nhân chứng, bằng chứng. |
« Back to Glossary Index