của cho | diya | gift
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của cho là của nợ d{y% ky% bwL j`$ =\sY diya kaya bawal jieng sraiy. gifts are debt (worrying).
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của cho là của nợ d{y% ky% bwL j`$ =\sY diya kaya bawal jieng sraiy. gifts are debt (worrying).
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của biếu là của lo d{y% ky% bwL diya kaya bawal. gifts are anxiety.
kẻ hầu hạ 1. (d.) kd}-k=d kadi-kadai /ka-d̪i: – ka-d̪aɪ/ servants. 2. (d.) rd{y/ radiyang [A,408] / servants.
1. (đg. d.) F%m_yK pamayok [A.306] /pa-mə-jo:ʔ/ to serve, servant. đi theo làm tùy tùng cho nhà vua _n< t&] ZP F%m_yK k% p_t< nao tuei ngap pamayok ka… Read more »