I. sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí)
(đg.) lk~K lakuk behind. |
- trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk.
front and behind. - đằng sau nhà lk~K s/ lakuk sang.
behind the house. - ở sau lưng _d<K lk~K a_r” daok lakuk araong.
in the back, behind the back. - sau làng lk~K pl] lakuk palei.
behind the village. - tôi đi phía sau, đi đằng sau dh*K _n< lk~K dahlak nao lakuk.
I go behind.
II. sau, sau này, sắp tới (nói về thời gian)
(t.) hd] hadei after, next. |
- trước sau dh*~| hd] dahluw hadei.
before and after. - tôi đi sau dh*K _n< hd] dahlak nao hadei.
I go after. - uống thuốc sau khi ăn mv~’ \j~% hd] d} h&K manyum jru hadei di huak.
take the medicine after eating. - ngày sau (tương lai) hr] hd] harei hadei.
the following day, next day. - hai ngày sau; hai ngày tới d&% hr] hd] dua harei hadei.
two days later; next two days.
- sau đó hd] qN hadei nan.
after that, later. - sau này hd] n} hadei ni.
latterly, afterwards. - sau cùng (sau rốt) =lK hd] laik hadei.
after all, final, lastly. - sau cùng, sau cuối (sau rốt) hd] tl&{C hadei taluic.
after all, at the end, extremity.
« Back to Glossary Index