sau | | behind, after

I.   sau, đằng sau, phía sau (nói về vị trí)

(đg.)   lk~K lakuk 
  /la-ku:ʔ/

behind.
  • trước sau (phía trước phía sau) aqK lk~K anak lakuk.
    front and behind.
  • đằng sau nhà lk~K s/ lakuk sang.
    behind the house.
  • ở sau lưng _d<K lk~K a_r” daok lakuk araong.
    in the back, behind the back.
  • sau làng lk~K pl] lakuk palei.
    behind the village.
  • tôi đi phía sau, đi đằng sau dh*K _n< lk~K dahlak nao lakuk.
    I go behind.

 

 

II.   sau, sau này, sắp tới (nói về thời gian)

(t.)   hd] hadei 
  /ha-d̪eɪ/

after, next.
  • trước sau dh*~| hd] dahluw hadei.
    before and after.
  • tôi đi sau dh*K _n< hd] dahlak nao hadei.
    I go after.
  • uống thuốc sau khi ăn mv~’ \j~% hd] d} h&K manyum jru hadei di huak.
    take the medicine after eating.
  • ngày sau (tương lai) hr] hd] harei hadei.
    the following day, next day.
  • hai ngày sau; hai ngày tới d&% hr] hd] dua harei hadei.
    two days later; next two days.
  • sau đó hd] qN hadei nan.
    after that, later.
  • sau này hd] n} hadei ni.
    latterly, afterwards.
  • sau cùng (sau rốt) =lK hd] laik hadei.
    after all, final, lastly.
  • sau cùng, sau cuối (sau rốt) hd] tl&{C hadei taluic.
    after all, at the end, extremity.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen