thặng dư | | surplus
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
(t.) l=bH dlH labaih dalah /la-bɛh˨˩ – d̪a-lah˨˩/ excess, surplus. giá trị thặng dư t’pH l=bH dlH tampah labaih dalah. surplus value.
(đ.) bN ban /ba:n˨˩/ “the” he, guy (not formal). thằng đó bN qN ban nan. that guy. thằng nhỏ bN ax{T ban asit. little guy. thằng lớn bN _\p”… Read more »
(d.) blN balan /ba˨˩-la:n˨˩/ month. một tháng s% blN sa balan. one month. hai tháng d&% blN dua balan. two months. tháng Một blN s% balan Sa. January. tháng… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
(đg.) F%t_gK jn/ patagok janâng /pa-ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ to promote somebody (to the rank of …).
(đg.) jY jay /ʤaɪ˨˩/ win. (cv.) =jyK jaiyak /ʤaɪ˨˩-jaʔ/ (Skt. jaya)
(đg.) lVN lanyan /la-ɲa:n/ ladder.
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(đg.) =j jai /ʥaɪ˨˩/ to win. (cv.) jY jay /ʥaɪ˨˩/ chiến đấu để giành chiến thắng với quân giặc xâm lược ms~H mtK k% jY d} Am/ t{r{y%… Read more »
bậc cầu thang, bực thang 1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ step staircase. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan /ta-kaɪ – la-ɲa:n/ step staircase… Read more »