1. sợi mỏng, nhỏ như sợi tóc
(đg.) arK arak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /a-raʔ/thread, strand (small as hairpiece). |
- sợi chỉ arK =\m arak mrai.
silk thread, thread fibre.
2. sợi to hơn, to như sợi dây.
(đg.) d$ deng thread, strand (big as a rope). |
- một sợi dây s% d$ tl] sa deng talei.
one strand cord.
« Back to Glossary Index