/srʌm/
(cv.) \s#, \E#
(đg.) | tập = exercer. |
- srem padhih \x# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique.
- srem akhar \x# aAR tập chữ = s’exercer à l’écriture.
« Back to Glossary Index
/srʌm/
(cv.) \s#, \E#
(đg.) | tập = exercer. |
« Back to Glossary Index