cây súng
(d.) f| phaw Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /faʊ/gun. |
- súng đạn f| k_r” phaw karaong.
guns and bullets; firearms. - súng ngắn f| kt~T phaw katut.
shotgun. - súng lục f| _kL phaw kol.
colt; pistol, revolver. - súng đại bác f| k_n” phaw kanaong.
cannon; artillery.
« Back to Glossary Index