tả (bệnh) | | cholera
(t. d.) _\c<H craoh /crɔh/ cholera. bị bệnh tả r&K _\c<H =aH ruak craoh aih.
(t. d.) _\c<H craoh /crɔh/ cholera. bị bệnh tả r&K _\c<H =aH ruak craoh aih.
(t.) t\b# tabrem /ta-brʌm˨˩/ decline. ngòi bút bị tà a_k<K O~T t\b# akaok mbut tabrem.
(t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh˨˩/ decline. chiều tà (xế chiều) a`% hr] g*@H aia harei gleh. decline of day.
(đg.) \cH crah /crah/ beg somebody’s pardon. tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah… Read more »
(đg. t.) cH_cP cahcop /cah-co:p/ to shred; tattered. mệt mỏi tả tơi =g*H cH_cP glaih cahcop. tired and tattered.
(đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ good bye.
(đg.) x~N sun [A, 463] /sun/ to describe. tả cảnh đồng ruộng x~N tE&{K O*/ hm~% sun tathuik mblang hamu. tả cảnh đẹp c&K x~N tE&{K ml$ cuak… Read more »
1. (đ.) k~@ kau /kau/ i, me. [description] “Kau” is used at a level somehow informal, normally applied for closed friends, to speak to these people who are at… Read more »
/ta-ɪt/ (t.) yên, yên ổn. daok ta-it _d<K ta{T ngồi yên.
/ta-iaʔ/ (đg.) bóp, vắt = presser, masser. taaiak aw ka njak aia ta`K a| k% WK a`% vắt áo cho ráo nước.