taganum tgn~’ [Cam M]

/ta-ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩/

(cv.) taginum tg{n~’
(cv.) taganim tgn[ 

1. (đg. t.) được quần tụ lại; tích tụ = se grouper.
  • taganum jieng sa tapuer  tgn~’ j`$ s% tp&@R quần tụ lại thành một đám.

 

2. (d.) aih taganum =aH tgn~’ mây, quầng mây, cụm mây, đám mây = nuage.

 

_____
Synonyms:   awan
awN, pataom F%_t>

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen