/ta-kruŋ/
(t.) | nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. |
- tian anit daok takrung t`N an{T _d<K t\k~/ lòng yêu thương còn nguyên vẹn như xưa.
_____
Synonyms: tamaow t_m<|
Antonyms: karei kr], salih xl{H
/ta-kruŋ/
(t.) | nguyện vẹn, vẹn như xưa = intègre, sain et sauf. |
_____
Synonyms: tamaow t_m<|
Antonyms: karei kr], salih xl{H