tarung tr~/ [Cam M]

/ta-ruŋ/

1. (đg.) rối = emmêlé, enchevêtré.
  • mrai tarung  =\m tr~/ chỉ rối = fil enchevêtré.
  • mbuk tarung  O~K tr~/ tóc rối = cheveux emmêlés.
  • tarung hatai  tr~/ h=t rối lòng.
2. (t.) tarung-tareng  tr~/-tr$ bối rối = être embêté, avoir des difficultés.
  • tian tarung-tareng oh ndom jieng  t`N tr~/-tr$ oH _Q’ j`$ lòng bối rối không thốt nên lời.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen