tathaw tE| [Cam M]

/ta-tʱaʊ/

tathaw tE| [Cam M]

(d.) phần xốp, giác = partie spongieuse.
  • tathaw hadam  tE| hd’ phần xốp ổ kiến = partie spongieuse du nid des fourmis.
  • tathaw kayau  tE| ky~@ phần xốp của ruột cây khô = partie spongieuse de bois pourri.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen