/ta-tʱa:ʔ/
tathrak t\EK [Cam M]
(đg.) | trượt = glisser, déraper. |
- tathrak takai t\EK t=k trượt chân.
- ndom tathrak _Q’ t\EK nói trượt, nói hớ.
« Back to Glossary Index
/ta-tʱa:ʔ/
tathrak t\EK [Cam M]
(đg.) | trượt = glisser, déraper. |
« Back to Glossary Index