that ET [Cam M]

/tʱa:t/

that ET [Cam M]

1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle.
  • that saong gep  ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre.
  • that tel taha  ET t@L th% nguyện tới già = fidèle jusqu’à la vieillesse.
  • that klaoh  ET _k*<H nguyện đến cùng = être fidèle jusqu’au bout.
2. (đg.) that-tiak ET-t`K chung thủy, chân tình; trung thành = fidèle, constant.
  • thattiak saong pasang  ET-t`K _s” ps/ chung thủy với chồng.
  • khik that-tiak saong kapaklima  A{K Ett`K _s” kpKl{m%  giữ lòng trung thành với võ tướng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen