thờ phượng, thờ phụng
1. (đg.) B~Kt{K bhuktik to worship. |
2. (đg.) d~H duh [A,224] to worship. |
« Back to Glossary Index
thờ phượng, thờ phụng
1. (đg.) B~Kt{K bhuktik to worship. |
2. (đg.) d~H duh [A,224] to worship. |
« Back to Glossary Index