hiền nhân | | genius
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
bậc thánh hiền (d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ the gentleman; the genius.
1. (t.) g\n@H kbL ganreh kabal /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩ – ka-bʌl˨˩/ talent, genius. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, genius.
/iʔ-ʌŋ/ (d.) ông táo = génie du foyer. home genius.
/ka-ma-la-cih/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-ma-la-sun/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.
/ka-mʌŋ/ (d.) tên ác thần = nom de génie malfaisant. name of evil genius.