thông | | pine, through, airy

I.  thông, cây thông

(đg.)   h_z<| hangaow 
  /ha-ŋɔ:/

pine.
  • cây thông f~N h_z<| phun hangaow.
    pine tree; fir.

 

II.  thông qua, bắt  ngang qua

(t.)   h% ha 
  /ha:/

through.
  • con đường thông qua cánh đồng jlN h% tp% t\nN hm~% jalan ha tapa tanran hamu.
    the path through the rice field.

 

III.  thông, thông thoáng, lộng

(t.)   \t~H truh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /truh/

airy, ventilation.
  • thông gió; thoáng gió; lộng gió \t~H yw% az{N truh yawa angin.
    ventilation.

 

IV.  thông, thấu, thông hiểu

(t.)   hl~H haluh 
  /ha-luh/

understand, knowledgeable.
  • học đã thông; đã thấu bC hl~H pj^ bac haluh paje.
    learnt thoroughly.
  • hiểu thông; thông hiểu; hiểu thấu E~@ hl~H thau haluh.
    know thoroughly; hard understanding.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen